Belanja di App banyak untungnya:
boy->boy {danh} · cậu bé · con trai. volume_up. cow-boy {danh}. VI. cao bồi. volume_up. office-boy {danh}. VI. cậu bé chạy việc
boy->BOY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la