boy -> BOY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

Merek: boy

boy->boy {danh} · cậu bé · con trai. volume_up. cow-boy {danh}. VI. cao bồi. volume_up. office-boy {danh}. VI. cậu bé chạy việc

boy->BOY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

Rp.7827
Rp.18126-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama