Các cụm từ tương tự như "otot" có bản dịch thành Tiếng Việt. Otot jantung. Cơ tim. Otot lurik. Cơ xương. Thêm ví dụ Thêm. Bản dịch "otot" thành Tiếng Việt trong
Các cụm từ tương tự như "otot" có bản dịch thành Tiếng Việt. Otot jantung. Cơ tim. Otot lurik. Cơ xương. Thêm ví dụ Thêm. Bản dịch "otot" thành Tiếng Việt trong
Các cụm từ tương tự như "otot" có bản dịch thành Tiếng Việt. Otot jantung. Cơ tim. Otot lurik. Cơ xương. Thêm ví dụ Thêm. Bản dịch "otot" thành Tiếng Việt trong