Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'một lòng một dạ' trong từ điển Từ

Rp 10.000
Rp 100.000-90%
Kuantitas

một lòng một dạ. [một lòng một dạ]. |. xem hết lòng · Họ đã một lòng một dạ chiến đấu vì tổ quốc thân yêu. They fought body and soul for their beloved homeland.